Đồng KRW hay còn gọi là đồng Won, là đồng tiền giao dịch chính thức của Hàn Quốc. Tham khảo tỷ giá đô la Mỹ (USD) với đồng Won Hàn Quốc (KRW) hiện nay.
Tỷ giá USD/KRW hiện nay
Vào đầu giờ sáng nay, tỷ giá đô la Mỹ so với đồng Won Hàn Quốc như sau:
Chuyển đổi từ Đô la Mỹ USD sang đồng Won Hàn Quốc
Đô la Mĩ | Won Hàn Quốc |
$ 1 | ₩ 1,208.38 |
$ 5 | ₩ 6,041.90 |
$ 10 | ₩ 12,083.80 |
$ 50 | ₩ 60,419.00 |
$ 100 | ₩ 120,838.00 |
$ 250 | ₩ 302,095.00 |
$ 500 | ₩ 604,190.00 |
$ 1000 | ₩ 1,208,380.00 |
Chuyển đổi đồng Won KRW sang đô la Mỹ USD
Won Hàn Quốc | Đô la Mĩ |
₩ 100 | $ 0.08 |
₩ 500 | $ 0.41 |
₩ 1000 | $ 0.83 |
₩ 5000 | $ 4.14 |
₩ 10000 | $ 8.28 |
₩ 25000 | $ 20.69 |
₩ 50000 | $ 41.38 |
₩ 100000 | $ 82.76 |
Tỷ giá đồng KRW hiện nay
Dưới đây là tỷ giá KRW hôm nay niêm yết tại một số ngân hàng thương mại trong cả nước như sau:
Ngân hàng | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
Vietcombank | 17.45 | 18.37 | 19.92 |
Vietinbank | 17.29 | 18.69 | 20.09 |
SeABank | 0.00 | 0.00 | 18.34 |
Techcombank | 0.00 | 0.00 | 22.00 |
Sacombank | 0.00 | 19.00 | 20.00 |
Các mệnh giá tiền Hàn Quốc hiện nay
Đồng Won được ban hành bởi Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc. Các mệnh giá đang áp dụng trong lưu thông:
- Đồng 1 Won: bằng nhôm, màu trắng;
- Đồng 5 Won: bằng hợp kim đồng và kẽm, màu vàng;
- Đồng 10 Won: bằng hộp kim đồng và kẽm màu vàng hoặc hợp kim đồng và nhôm màu hồng;
- Đồng 50 Won: bằng hợp kim đồng, nhôm và nickel, màu trằng;
- Đồng 100 Won: bằng hợp kim đồng và nickel, màu trắng;
- Đồng 500 Won: bằng hợp kim đồng và nickel, màu trắng;
- Đồng 1000 Won: tiền giấy, màu xanh da trời;
- Đồng 5000 Won: tiền giấy, màu đỏ và vàng;
- Đồng 10.000 Won: tiền giấy, màu xanh lá cây;
- Đồng 50.000 Won: tiền giấy,màu cam.
Bạn đang đọc bài viết Xem tỷ giá đô la Mỹ (USD) với đồng Won Hàn Quốc (KRW) tại chuyên mục Bản tin tỷ giá ngoại tệ, trên website Nét Đẹp Mộc.